chứng chỉ | sahdat | certificate
(d.) hrK sHdT harak sahdat [A,469] /ha-raʔ – sah-d̪at/ certificate.
(d.) hrK sHdT harak sahdat [A,469] /ha-raʔ – sah-d̪at/ certificate.
I. chụp, vồ lấy, bắt lấy, chụp lấy một thứ gì đó bằng chi. (đg.) pH pah /pah/ to catch. mèo chụp chuột my| pH tk~H mayaw pah takuh…. Read more »
(d.) as~R s/ asur sang /a-sur – sa:ŋ/ domesticated animal(s).
(t.) _g*” aAR glaong akhar /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – a-khʌr/ lettered, cultured; well-educated.
(đg.) =aH aih /ɛh/ to defecate. ỉa chảy =aH _\c<H aih craoh. diarrhea; drizzling shits. cười ỉa _k*< =aH (_k*< _h<K =aH) klao aih (klao haok aih). shit yourself… Read more »
con mèo (d.) my| mayaw /mə-jaʊ/ cat. mèo nhà my| s/ mayaw sang. home cat; cat pet. mèo rừng my| =g* mayaw glai. forest cat; wild cat.
(d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪aʔ/ table of contents, index, catalog.
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »
I. (nói về nơi chốn) (đg.) _d<K daok /d̪ɔ:ʔ/ to live, to stay (talk about place). ở đâu? _d<K pK hl]? daok pak halei? stay/live/from where? ở đây _d<K… Read more »
/paŋ-ka-cat/ (d.) cây long não = Cinnamomum Camphora.