tịch thu | | confiscate
1. (đg.) _t<H mK taoh mâk /tɔh – møʔ/ to confiscate. 2. (đg.) r@O@P rembep [A,422] (Khm.) /rə-ɓʌp/ to confiscate.
1. (đg.) _t<H mK taoh mâk /tɔh – møʔ/ to confiscate. 2. (đg.) r@O@P rembep [A,422] (Khm.) /rə-ɓʌp/ to confiscate.
(t.) lh{| lahiw /la-hiʊ/ delicate, minutely.
(t.) \kH hl&@K krah haluek /krah – ha-lʊəʔ/ delicate, exquisite, neat. là những thứ nhẹ nhất, tinh xảo nhất nN _d’ jn@K W&@L d} ab{H, \kH hl&@K d} ab{H… Read more »
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »
1. trật, bong (gân) (đg.) S~T chut /ʧut/ to sprain. trật tay S~T tz{N chut tangin. sprained hand. trật chân S~T t=k chut takai. sprained leg. sưng trật S~T… Read more »
1. (đg.) W@P njep /ʄəʊʔ/ to hit right, catch right. trúng cử W@P F%r&H njep paruah. elected. trúng đích W@P tqT njep tanat. exactly right. trúng đích W@P ck@H… Read more »
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »
(đg.) _t<H mK taoh mâk /tɔh – møʔ/ to confiscate.
1. (t.) w{z% wingâ /wi-ŋø:/ predicative. 2. (t.) \p{d{kt} pridikati /pri-d̪i-ka-ti:/ predicative.
(đg.) drP darap /d̪a-rap˨˩/ to build. xây cất nhà ở drP s/ _d<K darap sang daok.