nháy | | blink, flash
nháy nhá, nhá nháy (đg.) x~O{T sumbit /su-ɓɪt/ to blink, flash, nháy mắt x~O{T mt% sumbit mata. blink eye. đèn nháy nháy sáng sáng; đèn sáng chớp nhấp nháy;… Read more »
nháy nhá, nhá nháy (đg.) x~O{T sumbit /su-ɓɪt/ to blink, flash, nháy mắt x~O{T mt% sumbit mata. blink eye. đèn nháy nháy sáng sáng; đèn sáng chớp nhấp nháy;… Read more »
phanh hãm, thắng lại, hãm lại (đg.) J~P jhup /ʨup˨˩/ to brake; brake.[A,157] (Kh. čhơp) đạp phanh/thắng j&K J~P juak jhup. pedal the brake. phanh/thắng xe lại rồi dừng… Read more »
I. phanh ra, banh ra (đg.) lH lah /lah/ to open, uncovered, disclose, expose. phanh ngực (áo) lH td% a| lah tada aw. expose the chest; dressed but not… Read more »
I. sườn, xương sườn (d.) rE~K rathuk /ra-tʱuʔ/ (~ ra-tʱuk/ [Ram.]) ribs. xương sườn tl/ rE~K talang rathuk. ribs. II. sườn, triền dốc 1. (d.) tbd{U tabading… Read more »
/ta-a-ma:ʔ/ 1. (d.) đơm đớm, đom đóm = luciole. taamak per dalam malam taMK p@R dl’ ml’ đom đóm bay trong đêm. pah taamak mbaok pH taMK _O<K đánh nổ… Read more »
/ta-ka-la:/ (cv.) cakala ckl% (d.) chớp = éclair. langik hajan grum manyi takala ataong lz{K hjN \g~’ mv} tkl% a_t” trời mưa sấm kêu chớp đánh.