jruw \j~| [Cam M]
/ʥrau/ 1. (đg.) trộn, chan = mélanger. jruw raba \j~| rb% trộn gỏi = touiller le ragout. jruw aia masam \j~| a`% ms’ chan canh. huak jruw saong aia masin… Read more »
/ʥrau/ 1. (đg.) trộn, chan = mélanger. jruw raba \j~| rb% trộn gỏi = touiller le ragout. jruw aia masam \j~| a`% ms’ chan canh. huak jruw saong aia masin… Read more »
/ka-ciŋ/ 1. (d.) nút, cúc = bouton. kacing aw kc{U a| nút áo, cúc áo = bouton d’habit. 2. (d.) cây nút áo (một loại cây có trái giống nút… Read more »
/kɛʊ/ 1. (d.) kẹo = bonbon. sa klaih kaiw s% =k*H =k| một cục kẹo. 2. (d.) cây me keo = Inga dulce.
/ka-kʌl/ (d.) bướu. jieng kakal di tangin j`$ kkL d} tz{N có cục bướu ở cánh tay.
/ka-reɪ/ 1. (t.) khác = different, étrange. different, strange. ndom karei _Q’ kr] nói khác = parler différemment = speak differently. gruk karei \g~K kr] chuyện lạ = histoire étrange… Read more »
I. /ka-ta:k/ (đg.) cục tác = chanter après avoir pondu (poule). manuk katak mn~K ktK gà cục tác. _____ Synonyms: kanjaok k_W<K _____ II. /ka-taʔ/ (cv.) gatak… Read more »
(t.) rOH rambah /ra-ɓah/ unhappy, poor, suffering. khổ cực; gian nan cực khổ rOH-rO~P rambah-rambup. hardships and suffering; misery.
/mə-d̪ʱar/ (t.) mồ côi = orphelin. orphan. matuei madhar mt&] mDR mồ côi mồ cúc. orphan, lonely
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
miếng xương, đoạn xương, khúc xương, cục xương (d.) =k*H tl/ klaih talang /klɛh – ta-la:ŋ/ knotty part.