mảnh | | piece; thin
I. mảnh, miếng, cục 1. (d.) cQH candah /ca-ɗah/ piece; part. mảnh vỡ; miếng vỡ cQH pcH candah pacah. broken piece. mảnh gốm; mảnh gốm vỡ cQH k_g<K candah… Read more »
I. mảnh, miếng, cục 1. (d.) cQH candah /ca-ɗah/ piece; part. mảnh vỡ; miếng vỡ cQH pcH candah pacah. broken piece. mảnh gốm; mảnh gốm vỡ cQH k_g<K candah… Read more »
/mə-nuʔ/ manuk mn~K [Cam M] (d.) gà = poule = chicken. manuk tanaow mn~K t_n<w gà trống = coq = rooster. manuk binai mn~K b{=n gà mái = poule =… Read more »
(t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ orphan. đứa trẻ mồ côi; trẻ em mồ côi r=nH mt&] ranaih matuei. homeless children; orphaned children. con mồ côi anK mt&] anâk matuei. orphaned… Read more »
/ʄru:ʔ/ (đg.) nhúng = tremper, plonger dans. njruk njrem galam weh \W~K \W# gl’ w@H lặn lội, gánh vác (chỉ người chịu cực chịu khổ) = plonger, rester dans l’eau… Read more »
/pa-ɗaʊʔ/ I. pQP [Cam M] (t.) nghèo cực = très pauvre. ___ II. F%QP [Cam M] 1. (đg.) làm cho thuận, thuần hóa = dresser (animal). aiek parandap F%rQP [Cam M]… Read more »
/pa-tʱah/ 1. (t.) ướt = mouillé. pathah aw pEH a| ướt áo. aw pathah a| pEH áo ướt. akaok thu mbuk pathah (tng.) a_k<K E~% O~K pEH đầu khô tóc ướt… Read more »
/ra-ɓah/ 1. (t.) khổ, cực = dur, difficile. ngap ka rambah rup ZP k% rOH r~P làm cho khổ thân. 2. (t.) rambah-rambâp rOH-rO;P cực khổ, gian khổ = dur, difficile. anit… Read more »
/ta-ha:ʔ/ 1. (t. đg.) rách; xé = déchiré. aw tahak a| thK áo rách = habit déchiré. tahak baar thK baR xé giấy. 2. (t.) tahi-tahak th}-thK cực nhọc = avec difficulté,… Read more »
I. tán, miếng, cục (có hình trụ hoặc tròn) (d.) tp] tapei /ta-peɪ/ one piece of… một tán đường s% tp] srd/ sa tapei saradang. II. tán, rã,… Read more »
/tʌŋ-o:/ tengo t$o% [Bkt.] (d.) rau cải cúc, tần ô.