tháo | | unwrap, open
1. (đg.) \E&C thruac /srʊaɪʔ/ unstitch. tháo chỉ \E&C =\m thruac mrai. 2. (đg.) _t<H taoh /tɔh/ to open (the bracelet); open wide. tháo còng _t<H _k”… Read more »
1. (đg.) \E&C thruac /srʊaɪʔ/ unstitch. tháo chỉ \E&C =\m thruac mrai. 2. (đg.) _t<H taoh /tɔh/ to open (the bracelet); open wide. tháo còng _t<H _k”… Read more »
I. tuk t~K /tu:ʔ/ maong: ‘atuk’ at~K _____ II. tuk t~K /tuʔ/ (M. waktu wKt~%) 1. (d.) lúc, khi, giờ = heure. di tuk nan d} t~K nN lúc đó = à ce moment là. tuk halei?… Read more »
/waʔ-wal/ (t.) kỳ khôi, kỳ cục. kamei wakwal mblait huec di sang (DN) km] wKwL =O*T h&@C d} s/ đàn bà kỳ khôi là loại đàn bà sợ nhà tối.
(t.) \tC =aH trac aih /traɪ:ʔ – ɛh/ explosive diarrhea (literally, “spray shit”). chạy mệt vãi cứt Q&@C =gH \tC =aH nduec glaih trac aih. shit oneself running tired…. Read more »