chung S~/ [Cam M]
/ʧuŋ/ (t.) xây xẩm = qui a le vertige. darah chung drH S~/ choáng váng = qui a un étourdissement. _____ Synonyms: hawing, pandik, pandiak
/ʧuŋ/ (t.) xây xẩm = qui a le vertige. darah chung drH S~/ choáng váng = qui a un étourdissement. _____ Synonyms: hawing, pandik, pandiak
/ci:ʔ/ 1. (d.) dư, thừa (đồ ăn, thức ăn) = de reste. brei cik ka asau mbeng \b] c{K k% as~@ O$ cho chó ăn đồ thừa = donner les… Read more »
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
dâng nước, dẫn nước vào đồng 1. (đg.) F%Q{K a`% pandik aia /pa-ɗi:ʔ – ia:/ bring water to (the field). 2. (đg.) F%t&] a`% patuei aia /pa-tuɪ –… Read more »
/d̪ʱul/ (Skt. धूलि dhūli) 1. (d.) bụi = poussière. dust. dhul ndik akaok D~L Q{K a_k<K bụi bay lên đầu. aw bak dhul a| bK D~L áo dính bụi. angin… Read more »
giông tố (d.) t_E<| tathaow /ta-tʱɔ:/ thunderstorm bão dông rb~K t_E<| rabuk tathaow. thunderstorms. trời bão nổi cơn dông tố lz{K rb~K Q{K t_E<| langik rabuk ndik tathaow. it was… Read more »
/d̪ro:k/ 1. (đg.) xóc = s’enfoncer (clou). ndik radéh drok rup Q{K r_d@H _\dH r~P đi xe xóc mình. 2. (đg.) drok _\dK [Bkt.] đâm lên; nhói. gai tapeng drok… Read more »
/d̪ʊol/ (t.) nguôi, khuây, dịu = s’adoucir, se calmer. duel pandik d&@L pQ{K dịu cơn đau = le mal s’apaise. klao duel tian lapa _k*< d&@L t`N lp% cười cho… Read more »
/d̪uŋ/ 1. (đg.) níu = retenir. dung talei ndik tagok d~/ tl] Q{K t_gK níu dây leo lên. aia mblung dung gep (tng.) a`% O~/ d~/ g@P chết đuối níu… Read more »
em trai, em gái (d.) ad] adei /a-d̪eɪ/ younger brother or sister. em trai ad] lk] adei lakei. younger brother. em gái ad] km] adei kamei younger sister. em… Read more »