ires ir@X [Bkt.] [Cam M]
/i-rəɪ’s/ 1. (d.) lưng. the back. ires inâ garay ir@X in% grY lưng con rồng. the back of dragon. ndik angaok ires saai lamaow Q{K a_z<K ir@X x=I l_m<| cưỡi lên… Read more »
/i-rəɪ’s/ 1. (d.) lưng. the back. ires inâ garay ir@X in% grY lưng con rồng. the back of dragon. ndik angaok ires saai lamaow Q{K a_z<K ir@X x=I l_m<| cưỡi lên… Read more »
/ka-ɪŋ/ 1. (d.) lưng = taille, reins. talei kaing tl] ki{U dây lưng = ceinture. pandik kaing pQ|K ki{U đau lưng. 2. (d.) ong Ka-ing o/ ki{U ông Ka-ing (nghệ nhân… Read more »
/ka-ɡ͡ɣiat/ (t.) gan lì, can đảm, dũng cảm = hardiment, courageusement. ranaih kagiat oh huec di pandik r=nH kg`T oH h&@C d} pQ{K đứa trẻ gan lì không biết sợ… Read more »
/ka-luk/ (cv.) luk l~K 1. (d.) ổ gà (đường) = nid de poule (route). jalan kaluk jlN kl~K đường ổ gà = chemin raboteux. 2. (t.) lõm = creux, défoncé. kaluk… Read more »
/ka-pʌl/ 1. (d.) thuyền = jonque, chaloupe ndik kapel nao Makah Q{K kp@L _n< mkH đi thuyền sang La Mecque. 2. (d.) vắt = boule faite en pressant qq. ch…. Read more »
/ka-sur/ (d.) cung, nỏ. pandik kasur F%Q{K ks~R lên dây cung. _____ Synonyms: mbrem \O#
/kʌŋ/ (d.) đồng = cuivre. copper. ndik keng Q{K k$ ten đồng = vert de gris. verdigris. _____ Synonyms: haban hbN, kasuan kx&N
/ke̞:ŋ/ (d.) hông, đùi, xương chậu = hanche, bassin, os iliaque; cuisse. pandik kéng pQ{K _k@U đau hông.
/kləʊʔ/ (đg.) đâm = piquer. daruai klep d=r& k*@P gai đâm = l’épine pique. klep ula mâng phang k*@P ul% m/ f/ đâm rắn bằng mác = piquer un serpent… Read more »
/la-hie̞ŋ/ (d.) nước mật, mật trái me = sève qui suinte sur le tamarin mûr. ndik aia lahiéng Q{K a`% l_h`@U lên men. aia lahiéng a`% l_h`@U mật hoa, nước… Read more »