asar asR [Cam M]
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/a-zun/ (cv.) yun y~N (d.) võng = hamac. hammock. ayun amur ay~N am~R võng cáng = palanquin. dai ayun =d ay~N đưa võng = balancer le hamac. ikak ayun ikK… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
/ba-ri-za:n/ (cn.) layar lyR [Bkt.] (d.) ghe buồm = bateau à voile. ndik bariyan tapa tasik anaih Q{K br{yN tp% ts{K a=nH đi ghe buồm qua bể (biển nhỏ).
1. bẫy bắt thú lớn (như cọp, gấu) (d.) rj&K rajuak /ra-ʥʊa˨˩ʔ/ trap, snare (to catch big animal likes tiger, bear…) đặt bẫy F%Q{K rj&K pandik rajuak. bẫy đá/gỗ… Read more »
I. bớt, cắt bớt, trừ bớt, tháo bớt (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to reduce, to diminish. bớt nó ra s&K V~% tb`K suak nyu tabiak. II. bớt, giảm… Read more »
/ca-ɓɔh/ 1. (đg.) táp = happer. asau cambaoh ralaow as~@ c_OH r_l<| chó táp thịt = le chien happe la viande. mbeng yau pabuei cambaoh O$ y~@ pb&] c_O<H ăn… Read more »
(đg.) pQ`K O$ pandiak mbeng /pa-ɗiaʔ – ɓʌŋ/ sunburn. da đen xạm do cháy nắng kl{K Q{K t#b@R ky&% pQ`K O$ kalik ndik tember kayua pandiak mbeng.
1. (đg.) \b] t_gK brei tagok /breɪ˨˩ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ force/make to go up. 2. (đg.) F%t_gK patagok /pa-ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/, force/make to go up. 3. (đg.) F%Q{K… Read more »