duei d&] [Cam M]
/d̪uɪ/ 1. (đg.) dắt, dìu = conduire, mener; duei kubaw d&] kb| dắt trâu = conduire les buffles. duei akaok d&] a_k<K dắt đi đầu. 2. (đg.) kéo = tirer. … Read more »
/d̪uɪ/ 1. (đg.) dắt, dìu = conduire, mener; duei kubaw d&] kb| dắt trâu = conduire les buffles. duei akaok d&] a_k<K dắt đi đầu. 2. (đg.) kéo = tirer. … Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
I. /ɡ͡ɣa˨˩-lak˨˩/ (cv.) tagalak tglK [A,167] /ta-ɡ͡ɣa˨˩-lak˨˩/ (t.) gợn sóng = clapoter. aia galak a`% glK nước sóng = l’eau clapote. _____ II. /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ 1. (d.) dùi = faire un… Read more »
/ɡ͡ɣʌm-ɡ͡ɣʌl/ (cv.) gemgel g#g@L 1. (d.) chuồn chuồn = libellule. — 2. (d.) thứ dùi đục đầu to đầu nhỏ = maillet arrondi dont une extrémité est plus grosse que… Read more »
/ɡ͡ɣa-nuɪ/ (d.) cái dùi. _____ Synonyms: galak
(đg.) F%k*H d&{X paklah duis /pa-klah – ‘d̪ʊɪs/ to exculpate; whitewash.
(minh oan) 1. (đg.) F%k*H d&{X paklah duis /pa-klah – ‘d̪ʊɪs/ whitewash; to clear sin away. 2. (đg.) F%k*H g*C paklah glac /pa-klah – ɡ͡ɣlaɪ˨˩ʔ/ whitewash; to… Read more »
/ɡ͡ɣlaɪʔ/ 1. (d.) tội = faute, péché. glac pak halei g*C pK hl] tội nơi đâu. ngap glac ZP g*C hành tội. 2. (d.) glac-suk g*C-x~K tội lỗi = faute, péché…. Read more »
/ɡ͡ɣram/ (d.) xứ, nước = pays, nation. gram caga \g’ cg% quốc phòng = défense nationale. gram dok \g’ _dK quốc kỳ = drapeau national. gram adaoh \g’ a_d<H quốc… Read more »
/hɔ:ŋ/ (d.) ong, loại ong lớn. haong duic _h” d&{C ong chích. haong kabaw _h” kb| ong bầu. haong gan _h” gN ong mật. haong cing _h” c{U ong vẽ… Read more »