dagan dgN [Cam M]
/d̪a-ɡ͡ɣʌn/ (d.) chiều ngang = largeur. duk gah dagan d~K gH dgN đo chiều ngang.
/d̪a-ɡ͡ɣʌn/ (d.) chiều ngang = largeur. duk gah dagan d~K gH dgN đo chiều ngang.
1. (d.) _t<K taok /tɔ:ʔ/ posterior, back side; ass. đít bự _t<K _\p” taok praong. big ass. mông đít kd~K _t<K kaduk taok. ass and buttocks; nates. 2…. Read more »
đo lường 1. (đg.) d~K duk /d̪uʔ/ to measure. đo đường d~K jlN duk jalan. measure the road. đo ruộng d~K hm%~ duk hamu. measure fields. đo vải d~K… Read more »
nhất trí 1. (t.) s%d~K-s%=d saduk-sadai /sa-d̪uʔ – sa-d̪aɪ/ unanimous. đồng lòng đồng dạ nhất trí với nhau s% t~/ s% h=t s%d~K-s%=d _s” g@P sa tung sa hatai… Read more »
1. (rau củ, cây cối nói chung) (d.) td~K taduk /ta-d̪uʔ/ green vegetable; sprout, bud (of tubers, trees in general). ([Cam M]. pousse, bourgeon, légume vert) đọt rau td~K… Read more »
/d̪u-d̪u:t/ (t.) rù rì, thỏ thẻ, hú hí = chuchoter, murmurer. ndom puec dudut dalam aduk _Q’ p&@C d~d~T dl’ ad~K nói chuyện thỏ thẻ trong phòng.
/ɡ͡ɣa-ɗʌŋ/ 1. (đg.) im = garder le silence. gandeng jua gQ$ j&% tĩnh mịch = calme, solitaire. labik gandeng jua lb{K gQ$ j&% nơi tĩnh mịch = endroit calme. gandeng… Read more »
/haɪ-naʔ/ 1. (d.) suyễn. ruak hainak r&K =hqK bệnh suyễn. 2. (t.) ngột ngạt. aduk hainak ad~K =hqK phòng ngột ngạt.
/hia:/ 1. (đg.) khóc = pleurer. hia nde gaok nde glah h`% Q^ _g<K Q^ g*H khóc sướt mướt = pleurer comme marmite et casserole (pleurer comme vache qui pisse)…. Read more »
/hʊəŋ/ 1. (t.) trống. apuh klak hueng ap~H k*K h&$ rẫy bỏ trống. aduk ndih daok luai hueng ad~H Q{H _d<K =l& h&$ phòng ngủ còn bỏ trống. 2. (t.)… Read more »