ralin rl{N [Cam M]
/ra-lɪn/ (d.) sáp = cire. ralin duk rl{N d~K sáp ong dú = cire de mouche à miel. ralin jalakaow rl{N kl_k<| sáp ong = cire d’abeille.
/ra-lɪn/ (d.) sáp = cire. ralin duk rl{N d~K sáp ong dú = cire de mouche à miel. ralin jalakaow rl{N kl_k<| sáp ong = cire d’abeille.
/ta-kʊoɪ/ (d.) cổ = cou, col. takuai aw t=k& a| cổ áo = col de l’habit. takuai gaok t=k& _g<K cổ nồi = col de la jarre. yuek takuai y&@K… Read more »
(t.) d~Kd~K dukduk /d̪uk-d̪uk/ pounding (beat sound). tim đập thình thịch h=t tdK d~Kd~K hatai tadak dukduk. heart pounding.
1. (đg.) md@H xn/ madeh sanâng /mə-d̪əh – sa-nøŋ/ to sob. còn thổn thức trong đêm khuya _d<K md@H xn/ dl’ \k;H ml’ daok madeh sanâng dalam krâh malam…. Read more »
I. thước, thước đo, cái thước, cây thước đo (chung chung) (d.) d~K duk /d̪uʔ/ rule (measure). cây thước đo =g d~K gai duk. ruler. II. thước, chim thước… Read more »
(d.) d~K h=t duk hatai /d̪uk – ha-taɪ/ chest mold. đau trống ngực pQ{K dK h=t pandik duk hatai.
1. (d.) gn&@R ad~K ganuer aduk /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – a-d̪uʔ/ head of department. 2. (d.) _F@ ad~K po aduk /po: – a-d̪uʔ/ head of department.
con vít (d.) Q~K nduk /ɗu:ʔ/ screw.
/weɪ-weɪ/ (t.) mướt = tendre. taduk weiwei td~K w]w] đọt mướt. pousse tendre.
(t.) w]w] weiwei /weɪ-weɪ/ green, verdurous. đọt xanh mướt td~K w]w] taduk weiwei.