câm miệng! | X | shut up!
(đg.) gQ$ D{T! gandeng dhit! /ɡ͡ɣa-ɗʌŋ˨˩ – d̪ʱɪt/ shut up! hãy câm miệng lại! gQ$ D{T a`@K! gandeng dhit aiek! please shut up!
(đg.) gQ$ D{T! gandeng dhit! /ɡ͡ɣa-ɗʌŋ˨˩ – d̪ʱɪt/ shut up! hãy câm miệng lại! gQ$ D{T a`@K! gandeng dhit aiek! please shut up!
(cn. chớ) 1. (tr.) aH ah /ah/ certainly. làm đi chứ ZP o% aH ngap o ah. let do it. 2. (tr.) kC kac /kaɪ:ʔ/ certainly. làm… Read more »
(xì hơi) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa địt _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom yau… Read more »
(đg.) j^ je /ʥə:˨˩/ bad. học sinh này dở quá =xH n} j^ b`K saih ni je biak. this student is so bad.
(k.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because. do anh không đến ky&% x=I oH =m kayua saai oh mai. because you didn’t come.
(c.) x$ seng /sʌŋ/ yet, let’s. hãy hỏi hắn x$ tv} v~% seng tanyi nyu. just ask him. hãy nói với hắn x$ _Q’ _s” v~% seng ndom saong… Read more »
I. thảo, thảo mộc, cỏ (d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ grass. thảo nguyên xanh (đồng cỏ) t\nN hr@K hj| tanran harek hajaw. the greenfield (of grass), green pastures. trà thảo… Read more »
(đg.) =l& luai /lʊoɪ/ to stop. thôi ăn =l& h&K luai huak. stop the meal. thôi học =l& bC luai bac. stop studying. thôi mà =l& =mK luai maik…. Read more »
(d.) abN aban /a-bʌn˨˩/ sarong, striped skirt, colored sarong of Cham women.
(t.) lk# lakem /la-kʌm/ pure. vàng y mH lk# mâh lakem. pure gold.