tuyển | | select
tuyển, tuyển chọn, tuyển lựa 1. (đg.) r&H ruah /rʊah/ choose, select; selective. 2. (đg.) r&H d&H ruah duah /rʊah – d̪ʊah/ choose, select; selective. 3…. Read more »
tuyển, tuyển chọn, tuyển lựa 1. (đg.) r&H ruah /rʊah/ choose, select; selective. 2. (đg.) r&H d&H ruah duah /rʊah – d̪ʊah/ choose, select; selective. 3…. Read more »
(t.) p&{C-pC puic-pac /puɪʔ-paɪ:ʔ/ issueless.
1. (t.) oH az&] h~% oh anguei hu /oh – a-ŋuɪ – hu:/ useless. 2. (t.) oH j`$ g_l” oh jieng galaong /oh – ʤiəŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩/… Read more »
(d.) lmN lamân /la-mø:n/ elephant. vòi voi _\t> lmN traom lamân.
(đg.) =\cH craih /crɛh/ to delete. xoá bỏ =\cH k*K craih klak. xoá sổ =\cH _E% craih tho.
(d.) pn&@C hr~/ panuec harung /pa-nʊəɪʔ – ha-ruŋ/ elementary.
/əɪ’s-sa-ri:ʔ/ (d.) một trong các giờ hành lễ của đạo Bani (2 giờ chiều) = une des heures de célébration des cam Bani (env. 2 h. de l’après-midi). a celebratory hours… Read more »
/ie̞m/ 1. (đg.) ếm = ensorceler, cache-sein. to bewitch. nao ikak gaok urang aiém _n< ikK _g<K ur/ _a`# đi buôn gặp người ta ếm = get bewitched when doing… Read more »
(d.) at{U ating /a-tɪŋ/ vagina, pussy (V). (d.) (chỉ âm hộ của voi) b$ beng /bʌŋ/ vagina (of elephant).
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »