badha bD% [Bkt.]
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
I. chính, chính xác, đúng hướng (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ exact, main. (cn.) bK bak /ba˨˩ʔ/ chính bắc uT bK (tpK brK) ut bak (tapak barak)…. Read more »
/ha-ʥat˨˩/ (t.) chính = même, lui-même. main. ndom tamâ gruk hajat _Q’ tm% \g~K hjT nói vào chuyện chính. talk to the main story. _____ Synonyms: njep W@P
(c.) x$ seng /sʌŋ/ yet, let’s. hãy hỏi hắn x$ tv} v~% seng tanyi nyu. just ask him. hãy nói với hắn x$ _Q’ _s” v~% seng ndom saong… Read more »
(t.) bz} bangi /ba˨˩-ŋi:˨˩/ happy; elated. sướng quá bz} Q] bangi ndei. so happy; delicious. sướng quá bz} _l% bangi lo. so happy; delicious. nói sướng miệng _Q’ bz}… Read more »
/ha-d̪ap/ (d.) cây vông. basei ndong hadap karem (PC) bs] _Q/ hdP kr# sắt nổi vông chìm (thế sự đổi thay).
ngưỡng mộ (đg.) ahK t\k; ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ favor, admire, idolize. tôi phải nói thật tôi hâm mộ những gì bà làm được ở đây dh*K W@P… Read more »
/d̪ʊa:/ 1. (d.) hai = deux. dua pluh d&% p*~H hai mươi = vingt. dua ratuh d&% r%t~H hai trăm = deux cents. 2. (t.) dua hatai d&% h=t [Bkt.]… Read more »
khiến cho, làm cho (đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ make. hành tội ZP =g*C ngap glac. ai hành khiến bạn nên nông nỗi này E] ZP d} y~T hj`$ y~@… Read more »
1. nới cho lỏng, hở rộng 1. (đg.) F%h% paha /pa-ha:/ to loosen, let it loose, let it open wide. nới ra; nới lỏng/rộng ra F%h% tb`K paha tabiak…. Read more »