bứt rứt | | irritating
1. (t.) hd/-hd~| hadang-haduw /ha-d̪a:ŋ – ha-d̪au/ irritating. thấy bứt rức trong người _OH hd/-hd~| dl’ r~P mboh hadang-haduw dalam rup. feeling uneasy. 2. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha … Read more »
1. (t.) hd/-hd~| hadang-haduw /ha-d̪a:ŋ – ha-d̪au/ irritating. thấy bứt rức trong người _OH hd/-hd~| dl’ r~P mboh hadang-haduw dalam rup. feeling uneasy. 2. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha … Read more »
(d.) ay~@ ayau /a-jau/ a couple, a pair. một cặp trâu s% ay~@ kb| sa ayau kabaw. a pair of buffaloes.
(d.) p/kT pangkat [A, 256] /pʌŋ-kat/ stair.
(t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ mad as a hornet, irritability. bỗng dưng cáu gắt vì chuyện gì không biết _d<K _E<H c|c} k% h=gT oH E~@ daok thaoh cawci ka… Read more »
(đg.) ty~N tayun /ta-jun/ to produce a stir. chấn động lắc lư ty~N mg] tayun magei.
(d.) AN khan /khʌn/ sarong, skirt.
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
1. (đg.) b% jlN ba jalan /ba˨˩ – ʥa˨˩-la:n˨˩/ to direct, to lead. 2. (đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to direct, to lead.
(đg.) tc] ZP tacei ngap /ta-ceɪ – ŋaʔ/ to direct. những lời chỉ thị của người chỉ huy _d’ pn&@C \g%~ p=S tc] ZP dom panuec gru pachai tacei… Read more »
(d.) c`[ ciim /ciim/ bird. chim én c`[ gl{m/ ciim galimâng. swallow. chim sáo c`[ cr| ciim caraw. starling. chim sẻ c`[ z{K ciim ngik. sparrow. chim xanh c`[… Read more »