trải | | lay
(đg.) l/ lang /la:ŋ/ to lay, spread out. trải chiếu ngồi l/ _c`@| _d<K lang ciéw daok. spread out the mat to sit.
(đg.) l/ lang /la:ŋ/ to lay, spread out. trải chiếu ngồi l/ _c`@| _d<K lang ciéw daok. spread out the mat to sit.
(đg.) md] madei [A,374] /mə-d̪eɪ/ delay. công việc bị trì hoãn \g~K ZP md] gruk ngap madei. the work is delayed.
(đg.) pr/ parang /pa-ra:ŋ/ to display.
(đg.) _t<H mK taoh mâk /tɔh – møʔ/ to confiscate.
(đg.) kk~H kakuh /ka-kuh/ to beseech.
(đg.) a a /
I. arP arap /a-rap/ Arabia. xứ Ả Rập ngR arP nagar Arap. Arab country. người Ả Rập ur/ arP urang Arap. Arabian.
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
/a-buʔ/ (d.) cái vụ = petite jarre ronde. a small round jar. mâk abuk nao ndua aia mK ab~K _n< Q&% a`% dùng cái vụ đi lấy nước. using ‘abuk’ to… Read more »
(d.) aKk&} akkui /ak-kʊɪ/ accumulation, battery.