pakar pkR [Cam M]
/pa-ka:r/ (d.) vật, vật liệu, nguyên liệu = choses, affaires. materials. pakar patuei pkR F%t&] đồ phụ tùng = accessoires. ba tuei dom pakar b% t&] _d’ pkR mang theo… Read more »
/pa-ka:r/ (d.) vật, vật liệu, nguyên liệu = choses, affaires. materials. pakar patuei pkR F%t&] đồ phụ tùng = accessoires. ba tuei dom pakar b% t&] _d’ pkR mang theo… Read more »
/pa-sia:m – pa-ʨa:ʔ/ (đg.) lo liệu = s’occuper de.
I. quét bằng chổi hoặc bất cứ một vật dụng gì khác để làm sạch một bề mặt (đg.) bH bah /bah˨˩/ to sweep. quét nhà bH s/ bah… Read more »
I. sK /saʔ/ maong: ‘asak‘ asK II. xK /sak/ 1. (t.) bỗng chốc = soudain. sak nyu mboh… xK v~% _OH… bỗng nó thấy… = soudain il vit… sak mboh sak lahik xK… Read more »
/su-hap/ (d.) thiếu úy = sous-lieutenant. kaihap =khP trung úy = lieutenent.
I. /ta-laʔ/ 1. (t.) xéo, lệch, chinh = de travers. sang talak s/ tlK nhà xéo = maison de travers. tanâh talak tlK tlK đất chinh = terrain de travers…. Read more »
/ta-paʔ/ (t.) thẳng; chính = droit. tapak krâh tpK \k;H chính giữa = juste au milieu. tapak anak tpK aqK trước mặt = droit devant. ndom tapak _Q’ tpK nói… Read more »
[A,495] thuộc về thân thể, ý chí, ý định, tinh thần; vật liệu. Fr.: corps; corporel; matériel. (d. t.) xK sak /sak/ morale, intellectual, spirit, mind. yang sak y/… Read more »
I. wak w%K /wa:ʔ/ aiek: pawak pwK [Cam M] II. wak wK /wak/ (M. waktu wKt%~) /wak-tu:/ 1. (d.) giờ hành lễ = heure de célébration. wak sapuhik bramguh (Po Adam) wK sp~h|K \b’g~H (_F@… Read more »
/wʌr/ 1. (đg.) quên = oublier. wer huak w@R h&K quên ăn = oublier de manger. (idiotismes) wer drei w@R \d] hay quên; đãng trí = oublieux. ndih o wer… Read more »