hanaoh h_n+H [Cam M]
/ha-nɔh/ 1. (đg.) hờn = être en colère. hanaoh di amaik h_n<H d} a=mK hờn mẹ. hanaoh di gep h_n<H d} g@P hờn nhau. 2. (đg.) phạm thượng = fauter… Read more »
/ha-nɔh/ 1. (đg.) hờn = être en colère. hanaoh di amaik h_n<H d} a=mK hờn mẹ. hanaoh di gep h_n<H d} g@P hờn nhau. 2. (đg.) phạm thượng = fauter… Read more »
/ʥa-bʊəl/ (d.) quân lính = soldat. soldier. panraong jabuol p_\n” j_b&L tướng binh (quân đội) = généraux et soldats (armée). generals and soldiers (Army). nyu banis haluw balang saong jabuel (DWM)… Read more »
/ka-d̪rʌn/ (đg.) liều lĩnh, liều mình. amaik kadran drei daong anâk a=mK k\dN \d] _d” anK người mẹ liều mình cứu đứa con. _____ _____ Synonyms: kagiat kg`T
/ka-paʔ-li-ma/ (M.) panglima (d.) tướng, đô đốc, thống lĩnh = Général, chef d’armée; amiral; gouverneur. haluw balang kapaklima buel arak sa jalan (DWM) hl~| bl/ kpKl{M% b&@L arK s% jlN quan… Read more »
/kʌm-liŋ/ (d.) gỗ căm linh.
/kʱaʊ-fʌr/ (d.) sông linh thiêng = Kautsar, fleuve céleste. kraong khawpher _\k” A|f@R sông linh thiêng.
/mə-d̪re̞n/ Madrén m_\d@N [Cam M] (d.) Di Linh = Djiring.
/mə-kra:ŋ/ makrang m\k/ [Bkt.] (t.) vang tiếng, lừng danh. Cé-Lin nan sa radaoh makrang _c@l{N nN s% r_d<H m\k/ Chế Linh là một ca sĩ lừng danh.
/mə-li-ɡ͡ɣaɪ/ maligai ml{=g [Cam M] 1. (d.) ngai = trône = throne. maligai patao ml{=g p_t< ngai vàng = trône du roi = king’s throne. 2. (d.) [Bkt.] vọng lâu, điếm canh,… Read more »
/mə-lih/ malih ml{H [Cam M] 1. (d.) cây lài = jasmin = jasmine. 2. (d.) Malih ml{H [Bkt.] [A, 383] thủ lĩnh Chăm lo công việc về người Raglai.