arip ar{P [Bkt.] [A, 20]
/a-rip/ (d.) thủ lĩnh. the leader.
/a-rip/ (d.) thủ lĩnh. the leader.
/a-tau/ (d.) hồn của người chết, xác chết; hồn thiêng = âme, esprit des morts, cadavre. soul, spirit of the dead; corpse. atuw baruw at~| br~| ma mới = spectre… Read more »
(đg.) _j<H =A& lMH jaoh khuai lamah /ʥɔh – kʱʊoɪ – la-mah/ kneeling and bowing to thanks. quỳ bái tạ thần linh _j<H =A& lMH _F@ y/ jaoh khuai… Read more »
/ba-nɪ’s/ (đg.) tàn sát. nyu banis halau bilang saong jabuel (DWM) v~% bn{X hl~@ b{l/ _s” jb&@L hắn tàn sát sĩ quan và binh lính. banis drei bn{X \d] tự… Read more »
/bio:/ (d.) cấp bậc. level, rank. dom bio panraong jabuel _d’ _b`% p_\n” jb&@L các cấp bậc tướng lĩnh.
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
/d̪a-naʊ˨˩/ 1. (d.) vũng = mare. danaw aia dn| a`% vũng nước. nao sa jalan mbeng ikan sa danaw _n< s% jlN O$ ikN s% dn| đi một đường ăn… Read more »
1. (d.) _F@ po /po:/ divinity. đấng Hủy Diệt _F@ xF%=l Po Sapalai. God of destruction. đấng Tạo Hóa _F@ xF%j`$ Po Sapajieng. The Creator. đấng Linh thiêng _F@… Read more »
1. (d.) g&@r{l% guerila /ɡ͡ɣʊə˨˩-ri-la:/ guerrilla. đánh du kích a_t” g&@r{l% ataong guerila. guerrilla-style fighting. lính du kích jb&@L g&@r{l% jabuel guerila. guerrilla soldier. 2. (d.) y~k{T yukit … Read more »
/ha-lɪŋ/ (d.) tên ao rộng ở Tánh Linh (Bình Tuy ) = nom d’une vaste étendue d’eau à Tánh Linh (Bình Tuy).