nhúm lửa | | make a fire
nhen, nhóm lửa 1. (đg.) F%O$ pambeng /pa-ɓʌŋ/ kindle. nhen lửa; nhóm lửa F%O$ ap&] pambeng apuei. make a fire. 2. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ kindle. nhen… Read more »
nhen, nhóm lửa 1. (đg.) F%O$ pambeng /pa-ɓʌŋ/ kindle. nhen lửa; nhóm lửa F%O$ ap&] pambeng apuei. make a fire. 2. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ kindle. nhen… Read more »
(đg.) crH carah /ca-rah/ to move for equal, make equal. phả lúa cho bằng crH p=d k% QP carah padai ka ndap. move the rice for equal.
/ra-mɯʔ/ (cv.) rimâk r{mK 1. (đg.) chừa = se corriger. ngap ka nyu ramâk ZP k% v~% rmK làm cho hắn chừa = faire se corriger. ramâk oh khing ndom… Read more »
/ta-a-ma:ʔ/ 1. (d.) đơm đớm, đom đóm = luciole. taamak per dalam malam taMK p@R dl’ ml’ đom đóm bay trong đêm. pah taamak mbaok pH taMK _O<K đánh nổ… Read more »
(đg.) h*/ hlang /hlʌŋ/ to arrange, make neat. tém bờ ruộng h*/ aR hm~% hlang ar hamu.
/tʌm-ma-kaɪ/ temmakai t#m=k [Cam M] (cv.) tamakai tm=k (d.) trái dưa = pastèque. temmakai yamân t#m=k ymN trái dưa ngọt.
(đg.) F%pR papar /pa-pʌr/ make flying (a kite). thả diều F%pR kl/ papar kalang. fly a kite.
(đg.) a&@K auek /ʊəʔ/ to make up. bàn trang điểm pbN a&@K paban auek. tô phấn trang điểm a&@K l&@K auek luek. gái đẹp nhờ biết trang điểm km]… Read more »
1. có tác động của con người hoặc ngoại lực làm cho ra, xuất ra. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ to pay out, to make to go out. xuất binh… Read more »
nmK namâk will, spirit