rục rịch | | ready to, stir
1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới (đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ ready to do sth. rục rịch lấy vợ cg%… Read more »
1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới (đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ ready to do sth. rục rịch lấy vợ cg%… Read more »
(d.) pr&] paruei /pa-ruɪ/ union between families by marriage.
/ta-ri-zʊəŋ/ (t.) màu nâu = couleur marron.
/tʱɔh/ (cv.) saoh _s<H [A, 491] 1. (t.) không, rỗng, trống = sans rien, vide. nao thaoh _n< _E<H đi không = partir sans bagages. daok thaoh _d<K _E<H ở không,… Read more »
sui gia (d.) pr&] paruei /pa-ruɪ/ union between families by marriage, Connexion.
I. thring \E{U /tʱri:ŋ/ 1. (đg.) xỏ xâu = enfiler. thring mrai tamâ jarum \E{U =\m tm% jr~’ xỏ chỉ vào kim. 2. (đg.) ngáy = ronfler. ndih thring Q|H \E{U… Read more »