kaok _k+K [Cam M]
/kɔ:ʔ/ 1. (t.) trắng = blanc. white, pure white. lamân kaok lmN _k<K voi trắng = éléphant blanc. white elephant. asaih kaok a=sH _k<K ngựa kim = cheval blanc. white… Read more »
/kɔ:ʔ/ 1. (t.) trắng = blanc. white, pure white. lamân kaok lmN _k<K voi trắng = éléphant blanc. white elephant. asaih kaok a=sH _k<K ngựa kim = cheval blanc. white… Read more »
/kʱɪŋ/ 1. (đg.) quyết, muốn = être décidé à. to decide. khing ngap A{U ZP quyết làm = être décidé à faire. khing ka hu A{U k% h~% quyết bằng… Read more »
/klʌm/ 1. (d.) hạ tuần, nửa tháng trăng già = quinzaine de la lune décroissante. fortnight of the waning moon. harei sa klem hr] s% k*# ngày thứ nhất trong… Read more »
/la-kʱah/ (cv.) likhah l{AH (d.) lễ cưới = noces, mariage. wedding, marriage. ngap lakhah ZP lAH làm lễ cưới = faire la cérémonie de mariage. get the wedding party. lakhah caga… Read more »
/mə-ɲum/ (đg.) uống = boire = to drink. manyum alak mv~’ alK uống rượu = boire de l’alcool = drink wine. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới… Read more »
(d.) km] kamei /ka-meɪ/ woman, female. nam và nữ km] _s” lk] kamei saong lakei. man and woman; boy and girl. người phụ nữ m~K km] muk kamei. married… Read more »
1. thất nghiệp hoặc rảnh rang (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ unemployment; disengaged. ở không vì không có việc làm _d<K _E<H ky&% oH h~% \g~K… Read more »
I. (nói về nơi chốn) (đg.) _d<K daok /d̪ɔ:ʔ/ to live, to stay (talk about place). ở đâu? _d<K pK hl]? daok pak halei? stay/live/from where? ở đây _d<K… Read more »
(d.) pr&] paruei /pa-ruɪ/ father of son/daughter-in-law. ông sui bà sui; sui gia; thông gia o/ m~K pr&] (pr&]-pr%) ong muk paruei (paruei-para). union between families by marriage; alliance…. Read more »
(k.) a a / (be told) that. tôi nói rằng… dh*K _Q’ lC… dahlak ndom lac… I say that… hắn đã nói rằng hắn sắp lấy vợ v~% h~%… Read more »