mỉm | | sketch a smile
mủm mỉm, mỉm cười (đg.) A[ khim /khim/ sketch a smile. mỉm cười; cười mủm mỉm A[ _k*< khim klao. smiling. mỉm môi cười A[ c=O& _k*< khim cambuai… Read more »
mủm mỉm, mỉm cười (đg.) A[ khim /khim/ sketch a smile. mỉm cười; cười mủm mỉm A[ _k*< khim klao. smiling. mỉm môi cười A[ c=O& _k*< khim cambuai… Read more »
/mi-maɪ/ mimai m{=m [Bkt.] [Cđ.] (d.) bà góa, góa phụ = veuve. relict. _____ Synonyms: baluw bl~|
/mɪn/ min m{N [Cam M] 1. (k. tr.) chắc chắn, chớ = certes. certainly. hu min h~% m{N chắc có, có thôi, có chớ, có mà = oui vraiment = yes… Read more »
(da, vải) (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih – la-pie̞ŋ/ smooth, sleek, silky.
1. dạng bột, bột mịn (t.) k{*K klik /kli:ʔ/ (powder) smooth. 2. mịn hạt, mỏng mỉn, hạt mịn (t.) sN san [A,474] /sʌn/ (powder) smooth.
bò tót (d.) \k~K kruk /kru:ʔ/ wild ox, gaur. bò min; bò rừng; bò tót anK \k~K anâk kruk. gaur.
(d.) m{N min /min/ mine. bom mìn _O’ m{N mbom min. bomb and mine.
1. (t.) hdH h=d hadah hadai [Sky.] /ha-d̪ah – ha-d̪aɪ/ explicit, obvious. 2. (t.) \t~H tlH truh talah [Sky.] /truh – ta-lah/ explicit, obvious. 3. (đg…. Read more »
(t.) \kH hdH krah hadah /krah – ha-d̪ah/ lucid, sagacious.
(đ.) \d] drei /d̪reɪ/ oneself. một mình cô đơn s% \d] mj&% sa drei majua. lonely alone.