paglong p_g*U [Cam M]
/pa-ɡ͡ɣlo:ŋ/ (đg.) buồn nôn = qui a la nausée, envie de vomir.
/pa-ɡ͡ɣlo:ŋ/ (đg.) buồn nôn = qui a la nausée, envie de vomir.
/pa-kʱʌl/ (đg.) làm không động đậy = ne pas bouger, se tenir immobile. (idiotismes) pa-khel ndih F%A@L Q{H làm cho êm giấc ngủ = ne pas bouger pour pouvoir dormir…. Read more »
/pa-nɪʔ/ (d.) giấc = somme. panik ndih pn{K Q{K giấc ngủ = somme. ndih sa panic Q{H s% pn{K ngủ một giấc = dormir un somme. panik lapei pn{K lp] giấc… Read more »
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »
1. phục vụ, phục tùng, phục dịch (đg.) d~H duh [Cam M] /d̪uh/ to admire, serve, esteem. (cv.) h~d~H huduh [A,525] /hu-d̪uh/ phục vụ vua chúa d~H p_t< b`%… Read more »
I. phục, nể phục, chịu khuất phục (đg. t.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to fear; be afraid. đánh cho nó phục a_t” k% v~% t\g@K _O<K ataong ka nyu tagrek… Read more »
/ta-ɡ͡ɣlak/ (đg.) sặc = exhaler une odeur forte, vomir. taglak darah tg*K drH sặc máu = vomir du sang. taglak aia tg*K a`% sặc nước.
/ta-ɡ͡ɣlɔh/ 1. (t.) mù, đui = aveugle. ndom taglaoh _Q’ t_g*<H nói bậy = dire des bêtises. mata taglaoh mt% t_g*<H mắt mù. glaoh ka taglaoh _g*<H k% t_g*<H chọt… Read more »
/ta-ɡ͡ɣlo:ŋ/ (đg.) buồn nôn = vomir. ndik radéh blaoh taglong Q{K r_d@H _b*<H t_g*/ đi xe bị buồn nôn. taglong aok t_g*/ _a<K sắp nôn mửa.
/ta-təʔ/ 1. (đg.) đè = presser, appuyer. ndih tatek ngaok gep Q{H tt@K g@P nằm đè lên nhau = être couchés l’un sur l’autre. tatek patau ngaok bai manuk tt@K… Read more »