makal mkL [Cam M]
/mə-ka:l/ makal mkL [Cam M] (mâng kal m/ kL) (d.) thuở xưa = autrefois = in the past, long ago, upon a time. makal nan mkL nN thuở đó = à ce moment là,… Read more »
/mə-ka:l/ makal mkL [Cam M] (mâng kal m/ kL) (d.) thuở xưa = autrefois = in the past, long ago, upon a time. makal nan mkL nN thuở đó = à ce moment là,… Read more »
/ku-mra:ʔ/ (d.) cỏ lông công = Eragrostis japonica.
/ma:k/ (d.) tháng 12 Cham lịch = 12e mois Cam. December.
I. maok _m<K /mɔʔ/ [A,392] (Kh. khmót) (d.) mọt = charançon. weevil. maok brah _m<K \bH mọt gạo. _____ II. maok _m<K /mɔ:ʔ/ (đg.) lùm, ngoạm = porter dans la bouche. put food in the… Read more »
/ʥa-mɯʔ/ 1. (d.) cỏ xước. 2. (t.) jamâk mâk jmK mK nấc cụt. huak njep jamâk mâk h&K W@P jmK mK ăn cơm bị nấc cụt.
(đg.) mK mâk /møʔ/ to catch; to shake. bắt cá mK ikN mâk ikan. catch fish. bắt tội mK g*C mâk glac. catch sin, incriminate. bắt tay mK tz{N… Read more »
/ma-kah/ Makah mkH [Cam M] (d.) Thánh địa Mecca = La Mecque = Mecca.
/mə-kɛʔ/ makaik m=kK [Cam M] (đg.) giận dữ = se mettre en colère = get angry.
nhận lấy 1. (đg.) _tK tok /to:ʔ/ to receive (materially). nhận thư _tK hrK tok harak. receive mail. nhận lấy _tK mK tok mâk. receiving. 2. (đg.) mK… Read more »
/ra-mɯʔ/ (cv.) rimâk r{mK 1. (đg.) chừa = se corriger. ngap ka nyu ramâk ZP k% v~% rmK làm cho hắn chừa = faire se corriger. ramâk oh khing ndom… Read more »