haniim hn`[ [Cam M]
/ha-niim/ 1. (d.) phúc, phước = bonheur, bien. happiness, blessing. ngap haniim ZP hn`[ làm phước = faire le bien. haniim phuel hn`[ f&@L phước đức, quả phúc. anâk hu… Read more »
/ha-niim/ 1. (d.) phúc, phước = bonheur, bien. happiness, blessing. ngap haniim ZP hn`[ làm phước = faire le bien. haniim phuel hn`[ f&@L phước đức, quả phúc. anâk hu… Read more »
/pah/ 1. (đg.) vả, vỗ, tát= frapper de la paume de la main. pah tangin pH tz{N vỗ tay = applaudir. pah klap pH k*P vỗ tay đồng loạt. ciim… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(đg.) F%bQ/ pabandang /pa-ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ to open wide; uncovered. phanh phui ra; làm lộ ra; phơi bày ra F%bQ/ tb`K pabandang tabiak. make to be exposed.
1. (d.) f| phaw /faʊ/ fire-cracker. đốt pháo; bắn pháo c~H f| cuh phaw. firecrackers. pháo bông; pháo hoa f| bz~% phaw bangu. fireworks. 2. (d.) (bột, thuốc… Read more »
lãng phí (t.) p=l-pj&% palai-pajua /pa-laɪ – pa-ʤʊa:˨˩/ wasted. phí phạm sức lực vào những thứ việc vô bổ p=l-pj&% \p;N yw% tm% _d’ kD% _r”-=rH palai-pajua prân yawa…. Read more »
1. phơi cho khô (đg.) bO~% bambu /ba˨˩-ɓu:˨˩/ to dry. phơi lúa bO~% p=d bambu padai. drying rice. phơi áo bO~% a| bambu aw. drying clothes. phơi nắng; tắm… Read more »
phụ giúp, giúp đỡ 1. (đg.) h=d hadai /ha-d̪aɪ˨˩/ to help. phụ đỡ; phụ trợ h=d w@H hadai weh. helping; auxiliary. 2. (đg.) pj~P pajup /pa-ʤup˨˩/ to… Read more »
phượng hoàng (đg.) b@L_tK beltok /bʌl˨˩-to:ʔ/ phoenix. chim phượng hoàng gẫy cánh c`[ b@L_tK _j<H s`P ciim beltok jaoh siap. the phoenix broken wing.