gác lên | | place on
để lên (đg.) _\cU crong /cro:ŋ/ to place on. gác chân lên bàn _\cU =lY d} pbN crong laiy di paban. place legs on table.
để lên (đg.) _\cU crong /cro:ŋ/ to place on. gác chân lên bàn _\cU =lY d} pbN crong laiy di paban. place legs on table.
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ-jah/ to explain.
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ-jah/ to explain.
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
(t.) cr{T-c_r<T carit-caraot /ca-rit – ca-rɔ:t/ loud, plangent.
/kɛ:p-lɛ:p/ 1. (t.) nhóp nhép = remuer des lèvres. mamâh kaiplaip mmH =kP=lP nhai nhóp nhép = mâcher en remuant des lèvres. 2. (t.) [Bkt.] dẻo quẹo. ndom kaiplaip _Q’… Read more »
/ka-plah/ (d.) kẽ, khe = fente, interstice. slot, interstice. kaplah pha kp*H f% kẽ háng = entre-cuisses. between thighs. kaplah cek kp*H c@K kẽ núi = faille entre deux montagnes…. Read more »
1. (d.) \g~K rdK gruk radak /ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ra-d̪aʔ/ plan; project. kế hoạch đề ra \g~K rdK tb`K gruk radak tabiak. đề ra kế hoạch F%tb`K \g~K rdK patabiak… Read more »
(đg.) a&K auak /ʊaʔ/ to play the string instrument. kéo đàn nhị a&K kv} auak kanyi. play the Kanyi.
(d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ the place. khu trồng cây xanh lb{K pl% f~N ky~@ labik pala phun kayau. the place of planting trees.