đoạn văn | | paragraph
câu văn (d.) p@T pet [Cam M] /pʌt/ paragraph; sentence.
câu văn (d.) p@T pet [Cam M] /pʌt/ paragraph; sentence.
lắp ráp (đg.) r@P rep /rəʊʔ/ to assemble; assembly. đóng xe, ráp xe r@P r_d@H rep radéh. vehicle assembly.
/d̪rap/ (đg.) cặp = renforcer avec des attelles.
/ɡ͡ɣa-rap/ (đg.) bố trí. garap gruk ngap ka hu nokdak grP \g~K ZP k% h~% _nKdK bố trí công việc cho có trật tự.
/ha-raʊ:ʔ/ (cv.) hrap \hP , rap rP , rep r@P [Cam M] 1. (đg.) hút, hấp thụ = aspirer. harap suan hrP s&N hút hồn (hú hồn) = aspirer l’âme…. Read more »
/hrap/ aiek harap hrP [Cam M]
/i-ra-fie̞r/ (d.) Raphaê (thiên thần) = Raphaël (ange). Raphael (Angel).
/ʥrap/ (t.) thấm. leaked. jrap aia \jP a`% thấm nước. aia jrap a`% \jP nước thấm.
/kra:p/ (t. đg.) im, im thim thíp = silencieux. silent. krap sap \kP xP im tiếng = tranquille. quiet. ndih krap Q{H \kP nằm im = être couché sans faire… Read more »
/mə-ra-pɔh/ (mara < paoh) (đg.) tranh cải, ẩu đả = se disputer, se quereller, en venir aux mains, se battre. to fight, argue. marapaoh gep mr_p<H g@P cãi nhau rồi… Read more »