bàn nạo (dừa) | takaran | scraper
(d.) tkrN takaran [A, 165] /ta-ka-rʌn/ scraper. bàn nạo dừa tkrN k&H lu% takaran kuah la-u. coconut-scraper.
(d.) tkrN takaran [A, 165] /ta-ka-rʌn/ scraper. bàn nạo dừa tkrN k&H lu% takaran kuah la-u. coconut-scraper.
bằng lăng tím (d.) tgl| tagalaw /ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ Lagerstroemia speciosa; Giant Crape-myrtle, Queen’s Crape-myrtle, Pride of India, Queen’s flower. (cv.) tg_l< tagalao /ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ hoa bằng lăng tím bz~% tgl|… Read more »
/ba-ra-pah/ (d.) mãnh lực. barapah jién padai brpH _j`@N p=d mãnh lực đồng tiền.
1. bẫy bắt thú lớn (như cọp, gấu) (d.) rj&K rajuak /ra-ʥʊa˨˩ʔ/ trap, snare (to catch big animal likes tiger, bear…) đặt bẫy F%Q{K rj&K pandik rajuak. bẫy đá/gỗ… Read more »
(d.) n’ O~T nâm mbut /nø:m – ɓut/ autograph.
1. (đg.) F%rQP parandap /pa-ra-ɗap/ to convert. cảm hóa thú hoang F%rQP as~R bnt/ parandap asur banatang. to convert wild animals. 2. (đg.) p\kP pakrap [A, 252] /pa-kra:p/… Read more »
(d.) s/ _g*” sang glaong /sa:ŋ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ high building, skyscraper.
(đg.) k`H kiah [A,79] /kiah/ scrape erase, scratch delete. cào xóa dấu vết k`H n’ kiah nâm. scrape erase the traces.
(đg.) F%arP paarap /pa-a-rap/ to cure, to memorize. học cho thuộc bC F%arP bac paarap. learn to memorize in the heart.
/d̪a-rap/ (đg.) xây, xây dựng. to build. darap rabang drP rb/ xây cầu. darap sang drP s/ xây nhà. _____ Synonyms: padak, padeng