mu | | carapace
(d.) b_r<K baraok /ba˨˩-rɔ˨˩ʔ/ carapace.
(d.) b_r<K baraok /ba˨˩-rɔ˨˩ʔ/ carapace.
1. nạo bề mặt, nông (đg.) k&H kuah /kʊah/ to scrape (shallow or on surface). nạo bùn k&H g*~H kuah gluh. scraping sludge. nạo cát; xúc cát k&H c&H… Read more »
/no-ra-pa:/ (cv.) norapat _n%rF%T (d.) vua = roi, prince.
/no-ra-pat/ (cv.) norapa _n%rF% (d.) vua = roi, prince.
(d.) _h” d~K haong duk /hɔ:ŋ – d̪u˨˩ʔ/ apis micrapis – a scientific name.
/pa-kra:p/ (đg.) an bài, làm cho im, ổn định; dẹp yên, khống chế= pacifier, rendre silencieux. pakrap buel F%\kP b&@L an dân.
/prap-ta-rap/ (t.) lan tràn = qui se propage partout. panuec ndom hamit praptarap pn&@C _Q’ hm{T \pPtrP lời nói nghe tràn lan = paroles qu’on entend partout à la ronde.
(t.) m\E~’ mathrum /mə-thrum/ bushy, dense. cây lá rậm rạp f~N DN m\E~’ phun dhan mathrum. bushy trees.
/ta-ra-fa:/ (d.) quần = culotte. cuk tarapha c~K trf% mặc quần. tarapha barau trf% br~@ quần mới.
(d.) d’nY damnây /d̪ʌm-nøɪ˨˩/ biography, story.