nhảy | | jump, hop
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
I. /ʥal/ (cv.) ajal ajL (t.) bận = être occupé, être retenu. be busy, be retained. jal ngap gruk jL ZP \g~K bận làm việc = être pris par… Read more »
/pa-la-peɪ/ (đg.) báo mộng = voir en songe. cek palapei brei ka amaik thau c@K F%lp] \b] k% a=mK E~@ bà nội báo mộng cho mẹ biết.
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
(d. t.) my~@ mayau /mə-jau/ parallel. đường song song jlN my~@ (tl] my~@) jalan mayau (talei mayau). parallel lines.
(d.) _\k” kraong /krɔ:ŋ/ river. sông cái _\k” in% (ry%) kraong inâ (raya). the main river. sông thiêng _\k” g\n@H kraong ganreh. sacred river. sông ngòi _\k” r_b” kraong… Read more »
(d.) ryK rayak /ra-ja:ʔ/ wave. sóng biển ryK ts{K rayak tasik. ocean waves. sóng lớn ryK _\p” rayak praong. big wave. sóng thần ryK ry% (a`% j~%) rayak raya… Read more »
dợn, gợn sóng (t.) kE@N kathen /ka-tʱʌn/ ripples. tóc dợn sóng O~K kE@N mbuk kathen. wavy hair.
I. sống, còn tươi, chưa nấu, chưa chín (t.) mtH matah /mə-tah/ uncooked. thịt sống r_l<| mtH ralaow matah. raw meat. ăn sống O$ mtH mbeng matah. devour. … Read more »