hàng loạt | | series
1. (d.) s% mrP sa marap /sa: – mə-rap/ series. 2. (d.) s% O$ =lH sa mbeng laih /sa: – ɓʌŋ – lɛh/ series
1. (d.) s% mrP sa marap /sa: – mə-rap/ series. 2. (d.) s% O$ =lH sa mbeng laih /sa: – ɓʌŋ – lɛh/ series
/ka-ʥəh/ (c.) chỉ … thôi = seulement. just only once. ngap sa mbeng kajeh ZP s% O$ kj@H chỉ làm một lần thôi = faire une fois seulement. do only… Read more »
/ka-pi:ʔ/ 1. (t.) kẹt, bị kẹp vào = coincé, pris dans qq. ch., être pris dans qq. ch. kapik takai kp{K t=k bị kẹp chân = être aux ceps. kapik… Read more »
(đg.) c_kU cakong /ca-ko:ŋ/ to carry (by at least 2 people). khiêng bàn c_kU pbN cakong paban. carry the table (by two or many people). ba ông khiêng một… Read more »
khuân vác 1. bởi một người (đg.) _F%K pok /po:ʔ/ carry (by one people), pick up. khuân cái ghế lên _F%K k{K t_gK pok kik tagok. pick up the… Read more »
/krɛ:ŋ/ tiếng tượng âm: keng! = onomatopée des bruits métalliques. onomatopoeia metallic sounds. gai basei laik trun manyi kraing sa mblaik =g bs] =lK \t~N mv} =\k/ s% =O*K cây… Read more »
/mə-nɔʔ/ (cv.) panaok p_n<K [Cam M] (d.) chúng, bọn, nhóm = groupe. group. manaok nyu m_n<K v~% chúng nó, bọn họ = eux, ils. they, them. sa manaok saih bac… Read more »
/mə-nɪʔ/ manik mn{K [Cam M] 1. (d.) mùa gặt = récolte = harvest. bel manik b@L mn{K mùa gặt, mùa thu hoạch lúa = récolte = harvest time. 2. (d.) giấc =… Read more »
/mə-tɯh/ 1. (d.) nửa = demie, moitié = half. sa matâh s% mt;H một nửa = la moitié = one half. matâh pangin mt;H pz{N nửa chén = la moitié… Read more »
/mə-taʔ/ (t.) họa may, may ra thì = chance, bonne fortune = luck, good fortune. nyu nao duah kabaw sa matak gaok v~% _n< d&H kbw s% mtK _g<K nó… Read more »