danây dnY [Cam M]
/d̪a-nøɪ/ (t.) vang, vang dậy = retentir, résonner. resonate, resound. danây sap saai éw dnY xP x=I e| vang tiếng anh gọi. sap danây xP dnY tiếng vang. préw danây… Read more »
/d̪a-nøɪ/ (t.) vang, vang dậy = retentir, résonner. resonate, resound. danây sap saai éw dnY xP x=I e| vang tiếng anh gọi. sap danây xP dnY tiếng vang. préw danây… Read more »
/ɡ͡ɣul/ 1. (d.) khối tròn = sphérique, en boule. pagul F%g~L vo tròn. 2. (đg.) [Bkt.] đoàn kết. adei saai nyu gul saong gep ad] x=I v~% g~L _s” g@P… Read more »
/pa-ha:/ 1. (đg.) mở rộng = ouvrir en grand. paha gruk pablei talei F%h% \g~K F%\b*] tl] mở rộng việc buôn bán. suuh saong su-auen, pakak jalan, peh bambeng paha,… Read more »
/pa-kəʊʔ/ (đg. t.) cấm, ngăn trở; kiêng cử = défendre. to forbid, abstain; taboo. hadom gruk pakep h_d’ \g~K pk@P những điều cấm. pakep anâk oh brei nao aiek phim… Read more »
/plʌŋ-ɡ͡ɣa-d̪ʌŋ/ (t.) ngạc nhiên, ngỡ ngàng= être stupéfait. saai ngap dahlak plenggadeng biak x=I ZP dh*K p*$gd$ b`K anh làm cho tôi ngỡ ngàng thật.
/ra-ɡ͡ɣlaɪ/ (d.) người Raglai = les Raglai. Cam saong Raglai yau adei saai sa tian c’ _s” r=g* y~@ ad] x=I s% t`N Chăm với Raglai như anh em ruột… Read more »
/rah/ 1. (đg.) dạo = promenade. nao rah _n< rH đi dạo = aller se promener. rah bah rH bH đi dạo, đi quanh quẩn = aller se promener. 2…. Read more »
/ra-ɓi:/ 1. (t.) gian nan, truân chuyên = difficulté. sakei saong dahlak biak rambi x=I _s” dh*K b`K rO} chàng với em thật là gian nan (mối tình truân chuyên)…. Read more »
/rʌŋ/ (đg.) rền = gronder (orage). reng manyi r$ mv} tiếng rền = grondement. reng manyi rayak tathrok kayau magei saai o krân ka adei, mik o krân lac kamuen (AGA)… Read more »
I. sK /saʔ/ maong: ‘asak‘ asK II. xK /sak/ 1. (t.) bỗng chốc = soudain. sak nyu mboh… xK v~% _OH… bỗng nó thấy… = soudain il vit… sak mboh sak lahik xK… Read more »