thaik =EK [Cam M] saik
/tʱɛʔ/ thaik =EK [Cam M] (cv.) saik =sK 1. (đg.) né = se ranger sur le côté. sa urang glem, sa urang thaik một người ném, một người né. 2. (d.) hình, dáng =… Read more »
/tʱɛʔ/ thaik =EK [Cam M] (cv.) saik =sK 1. (đg.) né = se ranger sur le côté. sa urang glem, sa urang thaik một người ném, một người né. 2. (d.) hình, dáng =… Read more »
(đg.) _d@bt% débata [A,227] /d̪e̞-ba˨˩-ta:/ saint.
(d.) lyR layar /la-jar/ sailing boat. (cn.) g=l lyR galai layar /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ – la-jar/
/sɛʊ/ (đg.) đóa, nổi đóa = se mettre en colère.
/ta-ra-kɔ:ŋ/ (d.) họng. pandik tarakaong pQ{K tr_k” đau họng. anâk tarakaong anK tr_k” lưỡi gà.
/pa-ʧaɪ/ (đg.) sai phái, sai bảo= envoyer (qq.). nyu pachai drei ngap yau halun v~% p=S \d] ZP y~@ hl~N hắn sai khiến mình làm như kẻ tôi tớ.
/la-ja:r/ (M. layar) (cv.) rayar ryR [Cam M] /ra-ja:r/ (d.) buồm (tàu) = voile (bateau). sail. galai layar g=l lyR thuyền buồm. sailboat. balayar (palayar) blyR (F%lyR) căng buồm. setting… Read more »
trao trả, trao lại, trả lại (đg.) j| jaw /ʤaʊ˨˩/ to pay back. trao lại, trao trả lại j| glC jaw galac. give back or pay back. trao trả… Read more »
1. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ hard working, laborious. làm việc chăm chỉ ZP \g~K tr`$-tr`[ ngap gruk tarieng-tarim. 2. (t.) tr}-t_r`$ tari-tarieng /ta-ri: – ta-riəŋ/… Read more »
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »