sanuai x=n& [Cam M]
/sa-nʊoɪ/ (d.) muỗng = cuiller. sanuai praong x=n& _\p” muỗng lớn = cuiller à soupe. sanuai asit x=n& ax{T muỗng nhỏ = cuiller à café.
/sa-nʊoɪ/ (d.) muỗng = cuiller. sanuai praong x=n& _\p” muỗng lớn = cuiller à soupe. sanuai asit x=n& ax{T muỗng nhỏ = cuiller à café.
(d.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ coral.
(d.) ap&] t`N apuei tian /a-puɪ – tia:n/ helminth, cestoid, a parasitic worm; a fluke, tapeworm, or nematode.
(t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ close to, next to.
1. (đg.) ZP tb`K ngap tabiak /ŋaʔ – ta-bia˨˩ʔ/ produce. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ produce.
/sa-nɯh/ (t.) kham = apte, être de force à. gruk nan dahlak ngap oh sanâh tra \g~K nN dh*K ZP oH xnH \t% việc ấy tôi làm không kham nữa… Read more »
(t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ bright, light. nhà sáng s/ hdH sang hadah. bright house. sáng chói hdH t\nK hadah tanrak. bright, brilliance.
/sa-nrɔh/ (d.) lần giã. brah sraoh sanraoh \bH _\s<H s_\n<H gạo giã một lần. brah sraoh dua sanraoh \bH _\s<H d&% s_\n<H gạo giã hai lần.
/sa-nri:ŋ/ (d.) xâu, dây xâu. sring ikan di sanring \s{U ikN d} s\n{U xâu cá trong xâu.
/sa-na-car/ (d.) thứ bảy = samedi. Saturday.