eo hông | | waist hip
hông và eo (d.) _k@N kén /ke̞:n/ waist hip.
hông và eo (d.) _k@N kén /ke̞:n/ waist hip.
1. (đg.) e| éw /e̞ʊ:/ to worship; adore. cúng thần đất e| y/ tnH éw yang tanâh. worship the land god. cúng tổ tiên e| m~Kk] éw mukkei. worship… Read more »
I. cái nhíp, cây nhíp (d.) kQ{P kandip /ka-ɗɪp/ ~ /ka-ɗe̞ʊʔ/ [Ram.] tweezers. cây nhíp nhỏ =g kQ{P ax{T gai kandip asit. small tweezers. dao nhíp _t<| kQ{P taow… Read more »
(d.) rg’ ragam [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody. có nhịp điệu; nhịp nhàng =lK rg’ laik ragam. eurhythmic. hòa nhịp h*% rg’ hla ragam. match the rhythm.
/kʱɪp/ (t.) kín = hermétique. tight. karek bambeng khip paje? kr@K bO$ A{P pj^? đóng cửa kín chưa? pakhip F%A{P [Cam M] bít làm cho kín = boucher, fermer hemétiquement… Read more »
/pa-kʱɪp/ (đg.) bít làm cho kín, bịt, mím= boucher, fermer hemétiquement. pakhip bambeng F%A{P bO$ đóng kín cánh cửa. pakhip cambuai F%A{P c=O& mím môi lại; câm miệng.
thờ phượng, thờ phụng 1. (đg.) B~Kt{K bhuktik /bʱuk˨˩-tɪʔ/ to worship. 2. (đg.) d~H duh [A,224] /d̪uh/ to worship.
(đg.) _F%K tz{N kk~H pok tangin kakuh /po:ʔ – ta-ŋin – ka-kuh/ to put your hands in worship pray.
(d.) hw] hawei /ha-weɪ/ rod cane, whip. cây roi; gậy roi =g hw] gai hawei. the rod cane. ăn đòn roi O$ hw] mbeng hawei. be beaten by the… Read more »
(đg.) =OH mbaih / chip; chipped. sứt môi =OH c=O& mbaih cambuai. cleft lip. sứt mẻ =OH pcH (=OH-_O<H) mbaih pacah (mbaih-mbaoh). dent.