kho | | store
1. (d.) gl$ galeng /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩/ store. kho bạc gl$ pr`K galeng pariak. silver storage; treasury. kho vàng gl$ mH pr`K galeng mâh. gold store. 2. (d.) _tU tong … Read more »
1. (d.) gl$ galeng /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩/ store. kho bạc gl$ pr`K galeng pariak. silver storage; treasury. kho vàng gl$ mH pr`K galeng mâh. gold store. 2. (d.) _tU tong … Read more »
(đg.) F%t_m<| patamaow /pa-ta-mɔ:/ to restore, to recover.
máy tính cầm tay (d.) MC k\h`% mac kahria /maɪ:ʔ – ka-hria:/ calculator.
(t.) =wY waiy /wɛ:/ distorted. méo mó =wY w$ waiy weng. distorted mouth.
bão giông, giông bão (mưa dông, bão dông, dông bão) (d.) rb~K t_E<| rabuk tathaow /ra-bu:˨˩ʔ – ta-thɔ:/ rainstorm and thunderstorms.
(d.) m~K k] muk kei /mu:ʔ – keɪ/ ancestor.
dịch giả, người phiên dịch, dịch thuật viên, người dịch thuật (d.) t~b/ tubang [A,194] /tu-bʌŋ˨˩/ translator. (cv.) t~b$ tubeng [A,194] /tu-bʌŋ˨˩/
khôi phục 1. (đg.) s~l{H sulih [A,489] /su-lɪh/ restore. 2. (đg.) F%t_m<| xl{H patamaow salih [Sky.] /pa-ta-mɔ: – sa-lɪh/ restore.
1. rỉ nhau nghe, nói nhỏ vừa đủ cho nhau nghe (đg.) p&@C s`P puec siap [Ram.] /pʊəɪʔ – sia:ʊʔ/ speak in a low voice, whisper. nói nhỏ cho… Read more »
sử, sử ký 1. (d.) xkrY sakaray /sa-ka-raɪ/ history. 2. (d.) dK rY dak ray /d̪aʔ – raɪ/ history.