hamah hMH [Cam M]
/ha-mah/ (đg.) tống trừ = chasser, éloigner. hamah brah hMH \bH tống gạo (dùng gạo cúng để tống trừ tà) = jeter du riz (pour se protéger d’un maléfice).
/ha-mah/ (đg.) tống trừ = chasser, éloigner. hamah brah hMH \bH tống gạo (dùng gạo cúng để tống trừ tà) = jeter du riz (pour se protéger d’un maléfice).
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
1. (d.) gl$ galeng /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩/ store. kho bạc gl$ pr`K galeng pariak. silver storage; treasury. kho vàng gl$ mH pr`K galeng mâh. gold store. 2. (d.) _tU tong … Read more »
/mə-sin/ 1. (d.) mắm = salaison, saumure = salting, brine. aia masin a`% ms{N nước mắm = saumure de poisson. masin drum ms{N \d~’ mắm ruốc = confit de squilles…. Read more »
/mə-zəŋ/ (d.) chổi tống (lễ Rija); thánh hóa = balai (fait d’une touffe de “ralang”) dont on se sert pour chasser les mauvais esprits = broom (made of a bunch… Read more »
/ɗaʊ/ 1. (d.) gươm = sabre, épée. . suak ndaw tak s&K Q| tK tuốt gươm chém. 2. (d.) một loại cá lòng tong = espèce de poisson de rivière… Read more »
I. phủ, che phủ, phủ đắp (đg.) m_a> maaom /mə-ɔ:m/ to cover. phủ xuống m_a> \t~N maaom trun. cover down. II. phủ, dinh phủ, dinh thự, tòa nhà… Read more »
/ra-ʥa:˨˩/ raja rj% (cv.) rija r{j% 1. (d.) lễ múa = raja: cérémonie avec danses sacrées, cérémonie avec danses. “raja”: ceremony with sacred dances, ceremony with dances. raja hala auen… Read more »
/ra-tɔŋ/ (cv.) ritaong r{_t” (d.) cá lòng tong = poison Rasboridé (vulg. appelé goujon). masin rataong ms{N r_t” mắm đồng = saumure de poisson d’eau douce.
I. /ta-laʔ/ 1. (t.) xéo, lệch, chinh = de travers. sang talak s/ tlK nhà xéo = maison de travers. tanâh talak tlK tlK đất chinh = terrain de travers…. Read more »