ngũ hành | | five basic elements
1. (d.) lm% kE&T lamâ kathuat [Sky.] /la-mø: – ka-thʊat/ the five basic elements. 2. (d.) l~N lm% gun lamâ [Bkt.] /ɡ͡ɣun˨˩ – la-mø:/ the five basic… Read more »
1. (d.) lm% kE&T lamâ kathuat [Sky.] /la-mø: – ka-thʊat/ the five basic elements. 2. (d.) l~N lm% gun lamâ [Bkt.] /ɡ͡ɣun˨˩ – la-mø:/ the five basic… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
dịch giả, người phiên dịch, dịch thuật viên, người dịch thuật (d.) t~b/ tubang [A,194] /tu-bʌŋ˨˩/ translator. (cv.) t~b$ tubeng [A,194] /tu-bʌŋ˨˩/
dịch thuật 1. (đg.) xl{H xP salih sap [Sky.] /sa-lɪh – sap/ to translate. 2. (đg.) l/ xP lang sap [Cdict] /la:ŋ – sap/ to translate. phiên… Read more »
/plʌŋ/ 1. (d.) cây sả = citronnelle. 2. (đg.) [A, 295] kinh ngạc, ngạc nhiên = stupéfait, ahuri, interdit. 2. (d.) [Ram.] bản vẽ kỹ thuật. cih pleng c{H p*$… Read more »
/wa-rəɪʔ/ (d.) sự khéo léo, óc khôn khéo, xảo thuật, mưu xảo.