châu | | state
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ a large area, can be divided into a state, continent. Vương quốc Champa có 5 châu (tiểu bang) bao gồm Indrapura, Amarawati, Vijaya, Kauthara và… Read more »
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ a large area, can be divided into a state, continent. Vương quốc Champa có 5 châu (tiểu bang) bao gồm Indrapura, Amarawati, Vijaya, Kauthara và… Read more »
(d.) c’F% Campa /cam-pa:/ Champa. Vương quốc Chiêm Thành ngR c’F% nagar Campa. The Champa Kingdom.
/crɛ:/ (đg.) xén, tỉa = émonder. craiy phun bangu dalam ben =\cY f~N bz~% dl’ b@N xén cây hoa trong vườn.
/d̪a-naʊ˨˩/ 1. (d.) vũng = mare. danaw aia dn| a`% vũng nước. nao sa jalan mbeng ikan sa danaw _n< s% jlN O$ ikN s% dn| đi một đường ăn… Read more »
/d̪ɪt-bi-za:/ (d.) đất nước, vương quốc. nation, country, kingdom. nda ka brai ditbiya (DWM) Q% k% =\b d{Tb{y% e rằng vương quốc sẽ tan rã. _____ Synonyms: aia, gram, nagar
I. dọn, dọn dẹp cho gọn gàng ngăn nắp (đg.) rm{K ramik /ra-mɪʔ/ to clean (house). dọn nhà rm{K s/ ramik sang. clean the house (to keep it tidy)…. Read more »
/ɡ͡ɣa-nrɔ:m/ (d.) một loại vương miện.
/ɡ͡ɣa-nrʌŋ/ (d.) mão vua, vương miện = mitre royale. ganreng patao Po Romé g\n$ p_t< _F@ _r_m^ mão vua Po Romé.
/ha-d̪aɪ/ (cv.) dai =d, haday hdY 1. (d.) lều, trại = tente, abri. klep hadai k*@P h=d cắm trại. 2. (đg.) phụ giúp = aider, prêter main forte. hadai gep h=d… Read more »
I. /hɔ:ʔ/ (t.) bị hóc xương = avoir un os dans la gorge. huak haok talang di tarakaong h&K _h<K tl/ d} tr_k” ăn cơm bị hóc xương cổ… Read more »