xưng vương | | proclaim king
(đg.) t_gK p_t< tagok patao /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – pa-taʊ/ to proclaim oneself king.
(đg.) t_gK p_t< tagok patao /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – pa-taʊ/ to proclaim oneself king.
/ba˨˩-tuʔ/ (cv.) bituk b{t~K , patuk pt~K 1. (d.) sao = étoile. star. batuk ahaok bt~K a_h<K thất tinh = Grande Ourse. batuk aia apuh bt~K a`% ap~H [Bkt.] sao… Read more »
/bə:n/ (d.) vườn = jardin. garden. ngap ben ZP b@N làm vườn. _____ Synonyms: thon _EN
/bia:/ 1. (d.) nữ vương, hoàng hậu = reine, princesse. 2. (d.) Bia Anaih [Bkt.] Mũi Né. Bia Anaih daok pak nagar Malithit b`% a=nH _d<K pK ngR ml{E{T Mũi… Read more »
/ca:/ (d.) vương huy bắt chéo ngang ngực.
(đg.) p\k$ pakreng /pa-krʌŋ/ to rule. nhà vua cai trị vương quốc và thần dân p_t< p\k$ ngR _s” b&@L-BP patao pakreng nagar saong buel-bhap. the king ruled his… Read more »
/ca-nar/ 1. (d.) bệ = piedestal, trone. canar yang rup cqR y/ r~P bệ tượng thần. 2. (d.) khuôn viên, chu vi = enceinte, circonférence. bathak canar bEK cqR trung… Read more »
(d.) tk} taki /ta-kɪ:/ edge. cạnh hình vuông tk} F*%K mt% taki plak mata. square edge.
/ca-ra-dʌŋ/ (Khm.) (d.) vương miện có gắn lông công.
/ca-ra-na:/ (d.) vương miện. _____ Synonyms: ganreng g\n$