móc | | hook, hang
1. móc, vướng, vạt (đg.) wC wac /waɪʔ/ to hook. cành cây móc vô người DN f~N wC r~P dhan phun wac rup. tree branches hooked on body. … Read more »
1. móc, vướng, vạt (đg.) wC wac /waɪʔ/ to hook. cành cây móc vô người DN f~N wC r~P dhan phun wac rup. tree branches hooked on body. … Read more »
mồ hôi nhễ nhại 1. (t.) EC a`% h@P thac aia hep /thaɪʔ – ia: – həʊʔ/ in a wet, flowing state (often talking about perspiration), sweat abundantly. làm… Read more »
(d.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩- wa:ŋ˨˩/ round. ô tròn gw/ w{L gawang wil. circle. ô vuông gw/ F%K mt% gawang pak mata. square.
/pa-bʌm/ (đg.) ương, ươm= faire un semis, faire une pépinière. thon pabem _EN pb# vườn ương= pépinière.
sắc phong, bổ nhiệm (đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to appoint. phong chức _F%K jn/ pok janâng. to ordain; to ennoble. phong vương _F%K p_t< pok patao. ordained to the… Read more »
(d. đg.) pg% paga /pa-ɡ͡ɣa˨˩/ to fence; fence. hàng rào tl] pg% talei paga. fence line. tường rào dn{U pg% daning paga. wall fence. rào vườn pg% ckK… Read more »
/sa-rɛʔ/ (d.) làng Châu Vượng = village de Châu-vuong.
/ta-bʌm/ (đg.) ươm, ương = faire germer. ben tabem kayau b@N tb# ky~@ vườn ương cây = pépinière.
/ta-ca-ba:/ (đg.) vương (do linh hồn người chết) = entrainer pour faire mourir (se dit des esprits des morts qui entrainent vers la mort les gens de leur famille).
/ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ (đg.) chặn đường, án ngự. lakau drei di cei nao sang, ramaong daok tagrang di krâh jalan (NMMM) lk~@ \d] d} c] _n< s/, r_m” _d<K t\g/ d} \k;H… Read more »