bao nhiêu | X | how much/many
I. bao nhiêu? (đ.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ how much? how many? có bao nhiêu người? h~% h_d’ ur/? hu hadom urang? how many people? _____ II. bao nhiêu… bấy… Read more »
I. bao nhiêu? (đ.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ how much? how many? có bao nhiêu người? h~% h_d’ ur/? hu hadom urang? how many people? _____ II. bao nhiêu… bấy… Read more »
(d.) mvK manyâk /mə-ɲø:ʔ/ oil. dầu dừa mvK lu% manyâk la-u. dầu hỏa mvK ap&] manyâk apuei.
/mə-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ (d.) kiểu cách như con kên kên = nom donné aux femmes qui font des manières. name given to women in her ways like vulture. pok drei maak, yak… Read more »
/ɗə:/ 1. (đg. t.) bằng; cỡ = égal à, de la taille de; mesure, modèle. nde gep Q^ g@P bằng nhau = de même taille. nde halei? Q^ hl]? cỡ… Read more »
(đg.) yK yak /jaʔ/ to accuse.
(đg.) yK tz{N yak tangin /ya:ʔ – ta-ŋin/ to swing one’s arm.
tiếp đãi, chiêu đãi (đg.) pyK payak /pa-jaʔ/ to feast. đãi khách pyK =t& payak tuai. entertain guests (with dishes).
/ha-li-ha-la:ŋ/ (đg.) ban phát. ba mai hali-halang ka anâk adam b% =m hl}-hl/ k% anK ad’ mang đến ban phát cho loài người. _____ Synonyms: alin al{N, brei \b],… Read more »
/ʥum/ 1. (đg.) tụ, tụ họp = hématôme. jum gep biai gruk j~’ g@P =b` \g~K tụ họp nhau bàn việc. jum prân ngap gruk raya j~’ \p;N ZP \g~K… Read more »
(đg.) yKy~’ yakyum /jaʔ-jum/ to gather. (đg.) b&] m\E~’ buei mathrum /buɪ˨˩ – mə-thrum/ to gather.