barabaoh br_b+H [Bkt.]
/ba-ra-bɔh/ (cv.) parabaoh pr_b<H (d.) bọt nước. jieng di aia kakuer, jieng di barabaoh (tng.) j`$ d} a`% kk&@R, j`$ d} br_b<H hình thành từ giọt sương, từ bọt nước (ý… Read more »
/ba-ra-bɔh/ (cv.) parabaoh pr_b<H (d.) bọt nước. jieng di aia kakuer, jieng di barabaoh (tng.) j`$ d} a`% kk&@R, j`$ d} br_b<H hình thành từ giọt sương, từ bọt nước (ý… Read more »
/ba˨˩-ra-bau˨˩/ (d.) hằng ngàn, hàng ngàn. thousands. putiray deng di ray barabuw thun p~t{rY d$ d} rY br%b~| E~N hoàng đế trị vị hằng ngàn năm.
(t.) k_r@N-kr/ karén-karang /ka-re̞:n–ka-ra:ŋ/ unstable.
I. trái bầu. (d.) k_d<H kadaoh /ka-d̪ɔh/ calabash, gourd. canh bầu a`% =b _b<H k_d<H aia bai baoh kadaoh. gourd soup. II. mang bầu, có thai, mang thai… Read more »
(t.) ax{T asit /a-si:t/ small; baby. em bé ad] ax{T adei asit. vật bé ky% ax{T kaya asit. bé bỏng ax{T-_x<T asit-saot very young; very small. em nó vẫn… Read more »
(d. t.) t_z<K tangaok /ta-ŋɔʔ/ above. bên trên bên dưới t_z<K _yK tangaok yok. above and below.
(t.) kjP kajap /ka-ʥap/ perdurable, strong. bền vững A$ kjP kheng kajap. lasting, enduring.
/bʱa-bʱaʔ/ (d.) sinh vật.
(t.) ag*@H t’pH gleh tampah /ɡ͡ɣləh – tʌm-pah/ execrable, infamous. đồ bị ổi! bN g*@H t’pH! ban gleh tampah! you execrable! làm những trò bị ổi ZP _d’ kD%… Read more »
(đg.) mnH manâh /mə-nøh/ fabricated. biạ chuyện mnH kD% manâh kadha. create a fake story.