babaoh b_b+H [Bkt.]
/ba-bɔh/ (d.) sâu đọt dừa, đuông dừa.
/ba-bɔh/ (d.) sâu đọt dừa, đuông dừa.
/ba-bha:/ (d.) bộ phận, mục. part, section. babha ndom ka gruk daok deng bB% _Q’ k% \g~K _d<K d$ mục nói về cách ứng xử. _____ Synonyms: banah
/ba-bu̯əl/ (đg.) gù. E. cooing of a dove. katrau babuel k\t~@ bb&@L bồ câu gù = doves cooing.
/ba-bu̯ən/ (cv.) pabuen pb&@N (d.) căn cứ, nền, cơ sở. bases, basis. babuen blek salih bb&@N b*@K xl{H căn cứ cách mạng.
1. (đg.) yH k*K yah klak /jah – kla:ʔ/ to abrogate. 2. (đg.) yH-yC yah-yac /jah-jaɪʔ/ to abrogate.
1. (đg.) =\cH k*K craih klak /crɛh – kla:ʔ/ to abolish. 2. (đg.) p=l palai [A, 282] /pa-laɪ/ to abolish.
(t.) JK r~mK jhak rumâk /ʨa:˨˩ʔ – ru-møʔ/ despicable, villainous.
I. (cái bàn) 1. (d.) pbN paban /pa-ba:n/ table, desk. bàn làm việc pbN ZP \g~K paban ngap gruk. bàn thờ pbN B~Kt{K paban bhuktik. 2. (d.) ON mban … Read more »
(d.) hr~’ _D” harum dhaong /ha-rum – d̪ʱɔŋ/ scabbard. aiek bao
(d.) ky% b\n{K kaya banrik /ka-ja – ba-nri:ʔ/ invaluable object. bảo vật vua chúa Champa ky% b\n{K p_t< b`% c’F% kaya banrik patao bia Campa.