thỏa thích | | satisfactorily
1. (t.) S@H bz} cheh bangi [Cdict] /ʧəh – ba˨˩-ŋi:˨˩/ satisfactorily. đi chơi vui vẻ và thỏa thích _n< mi{N b&]-=bY S@H bz} nao main buei-baiy cheh bangi. go… Read more »
1. (t.) S@H bz} cheh bangi [Cdict] /ʧəh – ba˨˩-ŋi:˨˩/ satisfactorily. đi chơi vui vẻ và thỏa thích _n< mi{N b&]-=bY S@H bz} nao main buei-baiy cheh bangi. go… Read more »
(đg.) r&] ruei /ruɪ/ revoke, withdraw, retract. thu hồi lại dây r&] tl] ruei talei. retract the wire.
(đg.) _j`U =m jiong mai /ʤio:ŋ˨˩ – maɪ/ to attract.
(t.) az&] b`K anguei biak /a-ŋuɪ – bia˨˩ʔ/ practical.
(đg.) \E# threm /thrʌm/ practice Xem: tập \E# threm
(đg.) p=tK pataik /pa-tɛʔ/ to extract. trích dẫn p=tK b% pataik ba. quote. trích ra p=tK tb`K pataik tabiak. excerpt.
1. trừ, loại bỏ, cắt ra (đg.) =\cH craih /crɛh/ to eliminate. trừ ra khỏi danh sách =\cH tb`K d} tl] aZN craih tabiak di talei angan. 2. … Read more »
1. (d.) hrK harak [A,515] /ha-raʔ/ letters, characters. 2. (d.) _b<H xrK baoh sarak /bɔh˨˩ – sa-raʔ/ letters, characters. 3. (d.) aAR xrK akhar sarak /a-khʌr –… Read more »
(d.) g~g% guga /ɡ͡ɣu˨˩-ɡ͡ɣa:˨˩/ cactus, dragon tree.
1. (d.) s/ b{nt$ sang binateng /sa:ŋ – bi˨˩-nə-tʌŋ/ factory. xưởng gỗ s/ b{nt$ ky~@ sang binateng kayau. 2. (d.) fK_tr} phaktori /fak-to-ri:/ factory.