nhân vật | | character
(d.) mn&{X manuis [Sky.] [?] /mə-‘nuɪs/ character.
(d.) mn&{X manuis [Sky.] [?] /mə-‘nuɪs/ character.
1. (đg.) bC m\E# bac mathrem [Sky.] /baɪ˨˩ʔ – mə-thrʌm/ to review; practice. 2. (đg.) bC hr~/ bac harung /baɪ˨˩ʔ – ha-ruŋ/ to review; practice.
(d.) mt;H a/k% matâh angka [Sky.] /mə-tøh – ʌŋ-ka:/ fraction.
(d.) k\h`% =\cH kahria craih [Sky.] /ka-hria: – crɛh/ subtraction (maths).
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
I. rèn, tôi rèn, luyện kim (đg.) pt`% patia /pa-tia:/ to forge. rèn dao pt`% _D” patia dhaong. forging knives. thợ rèn rg] pt`% ragei patia. blacksmith. vua Tabai… Read more »
bị tuột, tụt, bị rụng, bị bứt ra 1. (t.) ts&K tasuak /ta-sʊaʔ/ out, be extracted from a hole. rút ra cho sút s&K k% ts&K suak ka tasuak…. Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
(d.) ts~| bt~| tasuw batuw /ta-sau – ba˨˩-tau/ stalactite.
(t.) bK-lMK bak-lamak /ba˨˩ʔ-lə-maʔ/ satisfactory.