pachait F%=ST [Cam M]
/pa-ʧɛt/ (đg.) cho nhảy qua = faire sauter (dans ou par dessus qq. ch.). pachait kabaw tapa ganiim apuh F%=ST kb| tp% gn`[ ap~H cho trâu nhảy qua ranh rẫy.
/pa-ʧɛt/ (đg.) cho nhảy qua = faire sauter (dans ou par dessus qq. ch.). pachait kabaw tapa ganiim apuh F%=ST kb| tp% gn`[ ap~H cho trâu nhảy qua ranh rẫy.
/pa-ɓaɪʔ/ (đg.) mở rộng = ouvrir en grand. pambac ganim apuh F%OC gn[ ap~H mở rộng ranh rẫy.
/pa-pah/ I. ppH (đg.) giặt = laver. papah aw ppH a| giặt áo = laver le linge. ___ II. F%pH (F%apH) (đg.) cho thuê = louer, mettre au service deqq. papah apuh… Read more »
/pa-wah/ 1. (đg.) chép = copier, transcrire. pawah tapuh pwH tp~K chép sách. pawah ariya pwH ar{y% chép thơ. 2. (đg.) thay = changer. pawah aia di kalaok pwH a`%… Read more »
/pa-wa:ʔ/ (cv.) wak w%K 1. (đg.) phá phách = dévaster, démolir. … 2. (đg.) nới ra; mở rộng = agrandir; élargir. pawak paga pwK pg% đem rào ra = agrandir… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
(đg.) j# jem /ʤʌm˨˩/ cover up. rấp ranh; đắp ranh rẫy j# gn[ ap~H jem ganim apuh. cover up or make a boundary line of a cultivation land.
(d.) ap~H apuh /a-puh/ mountain field, small farm, cultivation land. nương rẫy ap~H ckK apuh cakak. the farm; cultivation land. rẫy ngô ap~H tZ@Y apuh tangey. corn field. phát… Read more »
(d.) hm~% hamu /ha-mu:/ field. đồng ruộng; đồng xanh t\nN hm~% tanran hamu. green field. ruộng đồng hm~% t\nN hamu tanran. field of green; rice field on the flat land. ruộng… Read more »
I. sao, ngôi sao, vì sao, tinh tú (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ star. (cv.) pt~K patuk /pa-tuʔ/ ánh sao t\nK bt~K tanrak batuk. star light. sao cày bt~K lZL… Read more »