bảng | X | board
(d.) r_l<H ralaoh /ra-lɔh/ board. bảng đen r_l<H j~K ralaoh juk. bảng hiệu r_l<H aZN ralaoh angan. bảng số r_l<H a/k% ralaoh angka. bảng vàng r_l<H mH ralaoh mâh…. Read more »
(d.) r_l<H ralaoh /ra-lɔh/ board. bảng đen r_l<H j~K ralaoh juk. bảng hiệu r_l<H aZN ralaoh angan. bảng số r_l<H a/k% ralaoh angka. bảng vàng r_l<H mH ralaoh mâh…. Read more »
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
(d.) m_q<K manaok /mə-nɔʔ/ band, group (informal). bọn mày m_n<K h;% manaok hâ. bọn hắn m_n<K v~% manaok nyu. bọn mình m_n<K \d] manaok drei.
(d.) _l<H laoh [A,449] /lɔh/ board.
(d.) bz~K banguk /ba-ŋu˨˩ʔ/ shadow. bóng râm bz~K ly~’ banguk layum. trú dưới bóng râm (bóng mát) kQP d} al% bz~K hl&] kandap di ala banguk haluei. giữa trưa… Read more »
/bleɪ/ 1. (đg.) mua = acheter. to buy. blei tawak b*] twK mua chịu = acheter à crédit. blei dreh b*] \d@H mua bằng tiền mặt = acheter argent comptant…. Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
I. 1. (bóng) (d.) _b<H b_l” baoh balaong /bɔh – ba-lɔŋ˨˩/ ball. chơi đá banh mi{N _c<H _b<H b_l” main caoh balaong. play football. 2. (d.) OL mbal … Read more »
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »
/d̪ie̞:n/ 1. (d.) nến = cierge, bougie. pagem dién pg# _d`@N gắn nến = coller la bougie en la pressant avec le pouce. sa tapeng dién s% tp$ _d`@N một… Read more »